--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng yến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng yến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng yến
+
Serin, canary [bird]
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
hoàng yến
:
Serin, canary [bird]
+
dào
:
Overflow, overbrim, boil overBọt nước dào lên trắng xóaWhite foam was overflowingLòng dào lên niềm yêu thương vô hạnA heart overflowing with boundless love.
+
hùng hồn
:
Eloquent, forcefulBài văn rất hùng hồnA very forceful essay
+
manlike
:
như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
+
bullet-headed
:
đầu tròn